Trang chủ5546 • TPE
add
Yonggu Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,60 NT$ - 30,00 NT$
Phạm vi một năm
27,00 NT$ - 34,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T TWD
Số lượng trung bình
12,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,00 Tr | -38,50% |
Chi phí hoạt động | 53,31 Tr | 0,26% |
Thu nhập ròng | 21,60 Tr | -21,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 28,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,20 Tr | -28,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,30 Tr | -50,10% |
Tổng tài sản | 5,79 T | -14,31% |
Tổng nợ | 3,46 T | -17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,60 Tr | -21,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,45 Tr | -173,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,98 Tr | -319,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,16 Tr | -238,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,64 Tr | -152,40% |
Dòng tiền tự do | -233,04 Tr | -174,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
225