Trang chủ5582 • TYO
add
GRID Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.485,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.432,00 ¥ - 2.555,00 ¥
Phạm vi một năm
1.280,00 ¥ - 4.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 T JPY
Số lượng trung bình
42,50 N
Tỷ số P/E
23,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,00 Tr | 99,11% |
Chi phí hoạt động | 275,00 Tr | 23,32% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 120,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 110,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,75 Tr | 160,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 3,95% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 15,46% |
Tổng nợ | 362,00 Tr | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 120,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
97