Trang chủ558 • SGX
add
UMS Integration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
738,96 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,94 Tr | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 19,56 Tr | 2,76% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -32,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,00 | -25,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,83 Tr | -16,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,39 Tr | 33,16% |
Tổng tài sản | 509,55 Tr | 4,82% |
Tổng nợ | 64,60 Tr | -33,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -32,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,82 Tr | 384,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,31 Tr | 20,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,30 Tr | 12,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | 86,25% |
Dòng tiền tự do | 3,14 Tr | 123,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
592