Trang chủ5698 • TYO
add
Envipro Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
391,00 ¥ - 395,00 ¥
Phạm vi một năm
345,00 ¥ - 641,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 T JPY
Số lượng trung bình
78,77 N
Tỷ số P/E
63,28
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,26 T | -4,31% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 1,35% |
Thu nhập ròng | 34,27 Tr | -90,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -90,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,21 Tr | -73,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 T | -0,61% |
Tổng tài sản | 32,72 T | -2,55% |
Tổng nợ | 15,87 T | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,27 Tr | -90,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
640