Trang chủ5699 • TYO
add
Ibokin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.288,00 ¥ - 1.325,00 ¥
Phạm vi một năm
895,00 ¥ - 1.418,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T JPY
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 252,00 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 10,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 16,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,25 Tr | 12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 18,87% |
Tổng tài sản | 6,13 T | 12,64% |
Tổng nợ | 1,70 T | 10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 10,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
31