Trang chủ5742 • TYO
add
NIC Autotec, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
797,00 ¥
Phạm vi một năm
662,00 ¥ - 872,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T JPY
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | — |
Chi phí hoạt động | 305,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -51,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,77 T | — |
Tổng nợ | 3,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -41,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1971
Trang web
Nhân viên
220