Trang chủ5753 • TYO
add
Nippon Shindo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.843,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.862,00 ¥ - 1.883,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 2.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T JPY
Số lượng trung bình
980,00
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,21 T | — |
Chi phí hoạt động | 798,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -412,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 11,64 T | — |
Tổng nợ | 6,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -412,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -82,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1938
Trang web
Nhân viên
97