Trang chủ5803 • TYO
add
Fujikura
Giá đóng cửa hôm trước
6.293,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.265,00 ¥ - 6.509,00 ¥
Phạm vi một năm
1.092,50 ¥ - 6.815,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 NT JPY
Số lượng trung bình
20,70 Tr
Tỷ số P/E
31,87
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,21 T | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 27,78 T | 11,45% |
Thu nhập ròng | 9,62 T | -31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -39,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,50 T | 51,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,30 T | 29,91% |
Tổng tài sản | 732,02 T | 3,99% |
Tổng nợ | 358,68 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 T | -31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 3, 1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50.254