Trang chủ5817 • TYO
add
JMACS Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
456,00 ¥ - 485,00 ¥
Phạm vi một năm
412,00 ¥ - 624,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T JPY
Số lượng trung bình
5,73 N
Tỷ số P/E
22,84
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | -15,73% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -10,24% |
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -136,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -143,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,00 Tr | -12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 580,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,00 Tr | 72,90% |
Tổng tài sản | 8,46 T | -3,04% |
Tổng nợ | 4,03 T | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -136,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,00 Tr | 238,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | 100,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,00 Tr | -110,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,00 Tr | 212,44% |
Dòng tiền tự do | 291,75 Tr | 125,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
95