Trang chủ5821 • TYO
add
Hirakawa Hewtech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.459,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.460,00 ¥ - 1.490,00 ¥
Phạm vi một năm
1.181,00 ¥ - 1.679,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,11 T JPY
Số lượng trung bình
22,20 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,89 T | 10,98% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -0,80% |
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | 191,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 162,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 51,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,93 T | 13,70% |
Tổng tài sản | 45,62 T | -1,47% |
Tổng nợ | 8,36 T | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | 191,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.212