Trang chủ5858 • TYO
add
STG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.778,00 ¥
Phạm vi một năm
1.496,00 ¥ - 3.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T JPY
Số lượng trung bình
12,18 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 29,87% |
Chi phí hoạt động | 271,00 Tr | 19,38% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 688,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 552,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,00 Tr | 131,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 58,51% |
Tổng tài sản | 6,41 T | 22,93% |
Tổng nợ | 4,33 T | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 688,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1982
Trang web
Nhân viên
659