Trang chủ5889 • TYO
add
Japan Eyewear Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.382,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.290,00 ¥ - 2.376,00 ¥
Phạm vi một năm
1.316,00 ¥ - 4.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,34 T JPY
Số lượng trung bình
377,23 N
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 11,30% |
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 45,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | 60,61% |
Tổng tài sản | 36,89 T | 14,71% |
Tổng nợ | 22,05 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 45,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 993,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -785,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 759,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2019
Trang web
Nhân viên
542