Trang chủ5909 • TYO
add
Corona Corp
Giá đóng cửa hôm trước
934,00 ¥
Phạm vi một năm
856,00 ¥ - 1.001,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,41 T JPY
Số lượng trung bình
9,17 N
Tỷ số P/E
19,05
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,27 T | 9,95% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 2,13% |
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 44,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 31,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 778,50 Tr | 13,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,51 T | -2,59% |
Tổng tài sản | 101,88 T | 0,28% |
Tổng nợ | 26,85 T | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 44,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
2.138