Trang chủ5943 • TYO
add
Noritz Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.715,00 ¥ - 1.740,00 ¥
Phạm vi một năm
1.535,00 ¥ - 2.084,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,51 T JPY
Số lượng trung bình
112,10 N
Tỷ số P/E
30,18
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,18 T | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 14,12 T | -4,90% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | 653,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | 653,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,22 T | 4,48% |
Tổng tài sản | 208,60 T | -2,00% |
Tổng nợ | 77,65 T | -10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | 653,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.280