Trang chủ5946 • TYO
add
Chofu Seisakusho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.963,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.939,00 ¥ - 1.967,00 ¥
Phạm vi một năm
1.812,00 ¥ - 2.307,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,53 T JPY
Số lượng trung bình
53,79 N
Tỷ số P/E
20,85
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,49 T | 2,17% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 1,91% |
Thu nhập ròng | 873,00 Tr | 4,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 638,75 Tr | -26,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 T | -7,72% |
Tổng tài sản | 142,30 T | 0,83% |
Tổng nợ | 8,36 T | -10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 873,00 Tr | 4,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.214