Trang chủ5992 • TYO
add
Chuo Spring Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.311,00 ¥
Phạm vi một năm
699,00 ¥ - 1.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,49 T JPY
Số lượng trung bình
22,33 N
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,74 T | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 2,61% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | -55,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -57,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 61,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,93 T | 43,71% |
Tổng tài sản | 141,44 T | 15,21% |
Tổng nợ | 57,38 T | 25,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | -55,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
3.017