Trang chủ5DP • SGX
add
Heeton Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,92 Tr SGD
Số lượng trung bình
43,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,55 Tr | 20,87% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | 7,70% |
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -19,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,09 | 1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | 62,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,15 Tr | -13,47% |
Tổng tài sản | 979,46 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 567,87 Tr | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -19,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,50 N | 89,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 Tr | -80,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,88 Tr | -74,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 Tr | -72,00% |
Dòng tiền tự do | -1,83 Tr | 83,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web