Trang chủ5EB • SGX
add
CFM Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,95 Tr SGD
Số lượng trung bình
22,57 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,51 Tr | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | 411,00 N | -28,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | -25,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 838,50 N | -2,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,11 Tr | 2,52% |
Tổng tài sản | 31,11 Tr | 2,11% |
Tổng nợ | 8,97 Tr | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,00 N | -28,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 Tr | 35,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,50 N | 96,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,50 N | 14,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 871,00 N | 125,84% |
Dòng tiền tự do | 227,38 N | 25,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
514