Trang chủ5EG • FRA
add
Evergold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 € - 0,010 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,045 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 720,16 N | 279,82% |
Thu nhập ròng | -678,25 N | -257,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,66 N | -59,40% |
Tổng tài sản | 646,80 N | -51,81% |
Tổng nợ | 449,46 N | 139,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -211,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -345,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -678,25 N | -257,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,30 N | -227,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,30 N | -138,89% |
Dòng tiền tự do | -183,15 N | -3.293,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web