Trang chủ5EG • SGX
add
Zhongxin Fruit and Juice Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
77,07 N
Tỷ số P/E
37,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,026%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,42 Tr | 24,38% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | -16,53% |
Thu nhập ròng | -315,00 N | -114,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -111,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,00 N | -30,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,36 Tr | 106,97% |
Tổng tài sản | 238,56 Tr | 2,44% |
Tổng nợ | 101,50 Tr | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,00 N | -114,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,63 Tr | 34,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -794,00 N | -4.770,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 Tr | 61,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,28 Tr | 119,32% |
Dòng tiền tự do | -837,19 N | -1.545,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
667