Trang chủ5G4 • SGX
add
Rich Capital Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
39,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,00 N | -68,59% |
Chi phí hoạt động | 295,50 N | -12,05% |
Thu nhập ròng | -249,00 N | -4,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,08 | -232,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,00 N | -2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | -23,07% |
Tổng tài sản | 6,15 Tr | -33,37% |
Tổng nợ | 2,61 Tr | -42,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,00 N | -4,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -566,50 N | -73,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,50 N | 18,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,00 N | -67,63% |
Dòng tiền tự do | -140,62 N | -0,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
48