Trang chủ5HT • SGX
add
Imperium Crown Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,00 N | -53,65% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 1.759,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,25 N | 134,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 N | -92,17% |
Tổng tài sản | 13,00 N | -99,94% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | -83,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 1.759,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,00 N | 82,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 N | -135,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
69