Trang chủ5LA1 • FRA
add
American Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 €
Mức chênh lệch một ngày
0,33 € - 0,33 €
Phạm vi một năm
0,29 € - 1,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
122,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | -52,12% |
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | 63,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,09 Tr | 52,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | -73,50% |
Tổng tài sản | 161,14 Tr | -9,05% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | -36,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | 63,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | 54,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,46 N | 96,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,74 N | 48,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | 66,84% |
Dòng tiền tự do | -627,21 N | 65,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55