Trang chủ5MB • FRA
add
Monbat AD
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,00050 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,84 Tr | 21,98% |
Chi phí hoạt động | 42,28 Tr | 46,64% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 34,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 10,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,79 Tr | 48,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,77 Tr | 39,73% |
Tổng tài sản | 493,65 Tr | -2,28% |
Tổng nợ | 265,05 Tr | -5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 34,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,11 Tr | 91,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 Tr | -402,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -162,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | -71,20% |
Dòng tiền tự do | 8,32 Tr | 572,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.272