Trang chủ5PC • SGX
add
Goodland Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,72 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | -51,50% |
Chi phí hoạt động | 732,35 N | -32,32% |
Thu nhập ròng | 681,24 N | 22,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,89 | 152,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -530,72 N | -242,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 Tr | -9,88% |
Tổng tài sản | 350,22 Tr | -5,96% |
Tổng nợ | 106,94 Tr | -22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 681,24 N | 22,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,90 N | 144,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 Tr | -37,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -618,05 N | -171,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 930,89 N | -48,76% |
Dòng tiền tự do | -656,55 N | -46,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
42