Trang chủ5RC • SGX
add
ES Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,66 Tr | 26,70% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -24,44% |
Thu nhập ròng | 826,00 N | 174,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 159,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | 322,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | -31,66% |
Tổng tài sản | 34,02 Tr | 2,24% |
Tổng nợ | 13,21 Tr | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 826,00 N | 174,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 715,50 N | 229,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -128,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,00 N | -90,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -394,50 N | 58,76% |
Dòng tiền tự do | -83,00 N | 89,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
495