Trang chủ5RE • SGX
add
Asia Vets Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 Tr SGD
Số lượng trung bình
70,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,00 N | 20,92% |
Chi phí hoạt động | 381,50 N | 18,11% |
Thu nhập ròng | -79,50 N | 36,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,66 | 47,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,00 N | -14,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | -9,45% |
Tổng tài sản | 18,46 Tr | -2,22% |
Tổng nợ | 770,00 N | 42,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,50 N | 36,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,00 N | 33,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 79,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,50 N | -3,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,50 N | 31,74% |
Dòng tiền tự do | -48,62 N | 18,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
21