Trang chủ5SY • SGX
add
Oneapex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 Tr SGD
Tỷ số P/E
1,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,61 Tr | 15.221,12% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 124,07% |
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 5.440,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | 134,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,06 Tr | 3.226,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,39 Tr | 108,91% |
Tổng tài sản | 24,99 Tr | -62,24% |
Tổng nợ | 4,30 Tr | -92,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 80,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 97,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 5.440,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,89 Tr | 2.445,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,61 Tr | 11.563,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,48 Tr | -220,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,02 Tr | 463,55% |
Dòng tiền tự do | 5,04 Tr | 3.303,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
10