Trang chủ5UA • SGX
add
Luminor Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 Tr | 18,55% |
Chi phí hoạt động | 7,69 Tr | 56,11% |
Thu nhập ròng | -673,00 N | -216,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,47 | -198,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 Tr | -29,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 243,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,69 Tr | -17,16% |
Tổng tài sản | 276,54 Tr | 39,89% |
Tổng nợ | 206,49 Tr | 65,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -673,00 N | -216,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,23 Tr | -142,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -697,50 N | -534,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,14 Tr | 592,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,83 Tr | 14,57% |
Dòng tiền tự do | -366,94 N | -119,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
62