Trang chủ5VJ • SGX
add
Halcyon Agri Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
653,95 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,46 Tr | 25,75% |
Chi phí hoạt động | 30,89 Tr | -40,59% |
Thu nhập ròng | -10,88 Tr | 64,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | 72,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,34 Tr | 183,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,47 Tr | -44,98% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 3,45% |
Tổng nợ | 1,57 T | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,88 Tr | 64,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,32 Tr | -394,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,41 Tr | 94,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,75 Tr | 177,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,09 Tr | 292,44% |
Dòng tiền tự do | -4,66 Tr | 76,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
15.000