Trang chủ600007 • SHA
add
China World Trade Center Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
23,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,26 ¥ - 24,20 ¥
Phạm vi một năm
16,52 ¥ - 30,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 T CNY
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
18,87
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 986,53 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 139,17 Tr | -0,42% |
Thu nhập ròng | 331,07 Tr | -5,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,56 | -2,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,24 Tr | -4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | -2,98% |
Tổng tài sản | 12,12 T | -4,61% |
Tổng nợ | 2,71 T | -16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,07 Tr | -5,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 552,13 Tr | -10,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,64 Tr | -17,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,60 Tr | 11,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,89 Tr | -5,47% |
Dòng tiền tự do | 103,69 Tr | -39,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.938