Trang chủ600017 • SHA
add
Rizhao Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,94 ¥ - 2,99 ¥
Phạm vi một năm
2,49 ¥ - 3,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 T CNY
Số lượng trung bình
37,31 Tr
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 17,72% |
Chi phí hoạt động | 107,13 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | 201,30 Tr | 21,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 652,94 Tr | 15,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -0,08% |
Tổng tài sản | 39,49 T | 4,43% |
Tổng nợ | 23,52 T | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,30 Tr | 21,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 549,94 Tr | -14,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -570,02 Tr | 4,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,78 Tr | 8,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,86 Tr | -122,74% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | -44,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
5.590