Trang chủ600056 • SHA
add
China Meheco Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,64 ¥ - 10,80 ¥
Phạm vi một năm
9,47 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,71 T CNY
Số lượng trung bình
19,94 Tr
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 T | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 557,17 Tr | -10,33% |
Thu nhập ròng | 122,03 Tr | 141,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 137,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,77 Tr | 3,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -10,64% |
Tổng tài sản | 37,88 T | -0,81% |
Tổng nợ | 23,79 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,03 Tr | 141,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 365,71 Tr | 34,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,62 Tr | 30,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -594,97 Tr | 3,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,32 Tr | 31,77% |
Dòng tiền tự do | -468,51 Tr | -81,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.389