Trang chủ600062 • SHA
add
China Resources Dubl-Crne Phrmctl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,95 ¥ - 19,36 ¥
Phạm vi một năm
15,94 ¥ - 26,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,85 T CNY
Số lượng trung bình
10,84 Tr
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 9,84% |
Thu nhập ròng | 350,53 Tr | -11,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,38 | -12,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,49 Tr | -0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -19,53% |
Tổng tài sản | 16,55 T | 9,95% |
Tổng nợ | 5,66 T | 61,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,53 Tr | -11,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 527,91 Tr | 7,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,09 Tr | -374,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,94 Tr | 384,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 432,47 Tr | -17,85% |
Dòng tiền tự do | -451,45 Tr | -342,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
12.269