Trang chủ600072 • SHA
add
CSSC Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,06 ¥ - 12,35 ¥
Phạm vi một năm
10,81 ¥ - 18,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,72 T CNY
Số lượng trung bình
38,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,80 Tr | -74,87% |
Chi phí hoạt động | 242,14 Tr | -37,61% |
Thu nhập ròng | -97,78 Tr | -155,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,13 | -910,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,99 Tr | -13,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | 521,07% |
Tổng tài sản | 48,83 T | 524,20% |
Tổng nợ | 37,54 T | 985,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,78 Tr | -155,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 T | -19,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,85 Tr | -405,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 T | 231,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -643,91 Tr | 46,02% |
Dòng tiền tự do | -1,76 T | -254,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
4.699