Trang chủ600079 • SHA
add
Humanwell Healthcare Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,15 ¥ - 21,78 ¥
Phạm vi một năm
15,68 ¥ - 25,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,87 T CNY
Số lượng trung bình
17,33 Tr
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 T | 9,66% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 4,92% |
Thu nhập ròng | 478,60 Tr | 7,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | -1,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | -12,99% |
Tổng tài sản | 37,35 T | 1,74% |
Tổng nợ | 16,33 T | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,60 Tr | 7,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 646,80 Tr | 9,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,62 Tr | -160,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,88 Tr | 21,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,19 Tr | -43,53% |
Dòng tiền tự do | -300,07 Tr | 78,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
17.676