Trang chủ600082 • SHA
add
Tianjin Hi-Tech Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,69 ¥ - 2,82 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 3,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T CNY
Số lượng trung bình
23,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,99 Tr | -95,66% |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | 22,34% |
Thu nhập ròng | -17,78 Tr | 0,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -296,78 | -2.205,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -836,66 N | 52,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,22 Tr | -56,43% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -1,50% |
Tổng nợ | 1,20 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,78 Tr | 0,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,88 Tr | -128,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,72 N | 92,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,47 Tr | -446,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,37 Tr | -293,83% |
Dòng tiền tự do | -140,91 Tr | -208,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
61