Trang chủ600105 • SHA
add
Jiangsu Etern Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,95 ¥ - 5,15 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 7,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T CNY
Số lượng trung bình
82,78 Tr
Tỷ số P/E
376,68
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 105,12 Tr | -5,28% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -44,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -48,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,27 Tr | 15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -13,16% |
Tổng tài sản | 8,31 T | 1,13% |
Tổng nợ | 5,14 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -44,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,29 Tr | -428,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,67 Tr | 18,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -349,26 Tr | -2.706,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -509,09 Tr | -881,32% |
Dòng tiền tự do | -482,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
3.776