Trang chủ600106 • SHA
add
Chongqing Road & Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,41 ¥ - 5,62 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 8,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T CNY
Số lượng trung bình
18,58 Tr
Tỷ số P/E
43,37
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,17 Tr | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 6,49 Tr | -9,05% |
Thu nhập ròng | 28,47 Tr | -13,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 101,05 | -11,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,58 Tr | 0,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -0,76% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 0,15% |
Tổng nợ | 1,97 T | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,47 Tr | -13,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,84 Tr | -8,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,90 Tr | 72,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,09 Tr | -106,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,65 Tr | -57,19% |
Dòng tiền tự do | 67,92 Tr | 1.806,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
128