Trang chủ600108 • SHA
add
Gansu Yasheng Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,72 ¥ - 2,76 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 3,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T CNY
Số lượng trung bình
38,66 Tr
Tỷ số P/E
56,49
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,34 Tr | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 97,59 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | -31,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -30,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,24 Tr | -8,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,09 Tr | -19,85% |
Tổng tài sản | 9,24 T | 4,34% |
Tổng nợ | 5,00 T | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | -31,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,53 Tr | -253,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,53 Tr | -41,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,84 Tr | -121,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,06 Tr | -203,75% |
Dòng tiền tự do | -445,16 Tr | -21,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
4.973