Trang chủ600123 • SHA
add
Shanxi Lanhua Sci-Tech Venture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,87 ¥ - 7,96 ¥
Phạm vi một năm
7,46 ¥ - 12,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T CNY
Số lượng trung bình
20,86 Tr
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 622,05 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 155,16 Tr | -64,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -62,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,79 Tr | -57,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 T | -0,57% |
Tổng tài sản | 31,32 T | -3,19% |
Tổng nợ | 15,28 T | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,16 Tr | -64,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | -34,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,36 Tr | 96,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,83 Tr | 24,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 763,25 Tr | -22,48% |
Dòng tiền tự do | -708,60 Tr | -454,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
18.351