Trang chủ600127 • SHA
add
JinJian Cereals Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,38 ¥ - 6,49 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 7,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
23,27 Tr
Tỷ số P/E
587,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -16,36% |
Chi phí hoạt động | 42,45 Tr | -9,65% |
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -166,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | -178,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 Tr | -76,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,44 Tr | -8,83% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 11,96% |
Tổng nợ | 1,19 T | 20,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -166,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,53 Tr | -136,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 Tr | -11,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,55 Tr | 827,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,91 Tr | -115,28% |
Dòng tiền tự do | -9,14 Tr | -109,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.089