Trang chủ600143 • SHA
add
Kingfa
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,08 ¥ - 8,55 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 9,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,38 T CNY
Số lượng trung bình
39,82 Tr
Tỷ số P/E
44,12
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,12 T | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 10,68% |
Thu nhập ròng | 303,24 Tr | 1.886,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 1.509,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | -22,11% |
Tổng tài sản | 64,58 T | 8,01% |
Tổng nợ | 44,50 T | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,24 Tr | 1.886,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,03 Tr | -95,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,94 Tr | 55,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 990,77 Tr | 21.225,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 517,24 Tr | 50,19% |
Dòng tiền tự do | -2,78 T | -143,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
10.629