Trang chủ600149 • SHA
add
Langfang Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,04 ¥ - 4,16 ¥
Phạm vi một năm
2,85 ¥ - 5,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CNY
Số lượng trung bình
9,21 Tr
Tỷ số P/E
23,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,062%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,77 Tr | 1.647,21% |
Chi phí hoạt động | 20,23 Tr | 215,77% |
Thu nhập ròng | 68,97 Tr | 1.459,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,41 | 177,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,51 Tr | 6.217,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,83 Tr | 168,55% |
Tổng tài sản | 606,31 Tr | 9,59% |
Tổng nợ | 312,21 Tr | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,97 Tr | 1.459,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,97 Tr | -469,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,72 Tr | 2.082,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,18 Tr | -24.089,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,43 Tr | -1.604,14% |
Dòng tiền tự do | -166,78 Tr | -694,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1993
Nhân viên
122