Trang chủ600159 • SHA
add
Beijing Dalong We Rl Est Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,33 ¥ - 2,41 ¥
Phạm vi một năm
1,94 ¥ - 3,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
29,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,93 Tr | -20,35% |
Chi phí hoạt động | 19,56 Tr | -29,47% |
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -145,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | -205,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | -64,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,85 Tr | -38,92% |
Tổng tài sản | 3,46 T | -7,91% |
Tổng nợ | 1,47 T | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -145,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,34 Tr | 67,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,59 N | -2.485,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -849,72 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,19 Tr | 67,09% |
Dòng tiền tự do | -70,72 Tr | 51,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
316