Trang chủ600168 • SHA
add
Wuhan Sanzhen Industry Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,21 ¥ - 4,28 ¥
Phạm vi một năm
3,44 ¥ - 5,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
9,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 37,04% |
Chi phí hoạt động | 63,43 Tr | -41,35% |
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | 55,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | 67,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,77 Tr | 78,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 52,16% |
Tổng tài sản | 23,54 T | 10,57% |
Tổng nợ | 18,04 T | 15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | 55,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,73 Tr | 3,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,24 Tr | -78,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,13 Tr | 469,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,85 Tr | 76,92% |
Dòng tiền tự do | -1,44 T | -46,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.256