Trang chủ600173 • SHA
add
Wolong Resources Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,10 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 5,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
11,94 Tr
Tỷ số P/E
80,42
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -9,59% |
Chi phí hoạt động | 62,18 Tr | 135,61% |
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | -93,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -92,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,49 Tr | 49,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,09 Tr | -20,61% |
Tổng tài sản | 6,04 T | -5,52% |
Tổng nợ | 2,20 T | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | -93,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,00 Tr | 265,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,07 Tr | 55,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,06 Tr | -349,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,21 Tr | -15,65% |
Dòng tiền tự do | 151,06 Tr | 213,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
258