Trang chủ600219 • SHA
add
Shandong Nanshan Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,94 ¥ - 4,01 ¥
Phạm vi một năm
2,69 ¥ - 4,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,29 T CNY
Số lượng trung bình
116,85 Tr
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | 19,06% |
Chi phí hoạt động | 583,25 Tr | -9,95% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 57,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | 31,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | 38,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,60 T | -8,57% |
Tổng tài sản | 68,98 T | -1,55% |
Tổng nợ | 13,05 T | -25,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 57,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 T | 15,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -842,24 Tr | -160,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,50 Tr | 98,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | -47,37% |
Dòng tiền tự do | 93,15 Tr | 117,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
15.255