Trang chủ600256 • SHA
add
Guanghui Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,12 ¥ - 6,24 ¥
Phạm vi một năm
5,66 ¥ - 8,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,66 T CNY
Số lượng trung bình
64,93 Tr
Tỷ số P/E
17,28
Tỷ lệ cổ tức
11,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,14 T | -36,87% |
Chi phí hoạt động | 471,95 Tr | -8,43% |
Thu nhập ròng | 547,52 Tr | -24,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 19,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | -9,21% |
Tổng tài sản | 54,85 T | -8,40% |
Tổng nợ | 29,15 T | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 547,52 Tr | -24,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 T | 348,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,10 Tr | -270,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | -1.660,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,22 Tr | 55,74% |
Dòng tiền tự do | -2,10 T | 25,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6.485