Trang chủ600283 • SHA
add
Qian Jiang Wtr Rsrcs Dvlpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,17 ¥ - 9,38 ¥
Phạm vi một năm
6,57 ¥ - 10,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
22,24
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,74 Tr | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 74,55 Tr | -27,02% |
Thu nhập ròng | 80,38 Tr | 27,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,67 | 31,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,59 Tr | 51,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,19 Tr | -19,74% |
Tổng tài sản | 9,26 T | 25,91% |
Tổng nợ | 6,09 T | 38,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,38 Tr | 27,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,62 Tr | -13,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,30 Tr | -163,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,44 Tr | -591,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,13 Tr | -842,05% |
Dòng tiền tự do | -531,41 Tr | -82,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.588